Bản đồ - Thiruvananthapuram

Thiruvananthapuram
Thiruvananthapuram (tiếng Malayalam: തിരുവനന്തപുരം Tiruvanantapuraṁ), cũng gọi là Trivandrum, là thủ phủ bang Kerala và quận Thiruvananthapuram của Ấn Độ. Thành phố này nằm ở bờ biển phía tây của Ấn Độ, gần cực nam của đại lục. Thành phố này được Mahatma Gandhi gọi là "thành phố thường xanh của Ấn Độ", đây là thành phố có địa hình đặc trưng của đồi thấp ven biển và các thung lũng thương mại. Dân số theo điều tra năm 2001 là 745.000 người, là thành phố đông dân nhất ở bang này. Dân số vùng đô thị khoảng 1 triệu người.

Thành phố có nhiều tòa nhà chính quyền bang, là trung tâm chính trị của bang này. Trivandrum cũng là trung tâm học vấn của bang với nhiều trường đại học như Đại học Kerala và các tổ chức nghiên cứu công nghệ, trong đó nổi bật nhất là Trung tâm Không gian Vikram Sarabhai (VSSC) và Technopark.

 
Bản đồ - Thiruvananthapuram
Bản đồ
AMS_Trivandrum.jpg
5000x3819
upload.wikimedia.org
1882.jpg
3235x5000
keralapwd.gov.in
1883.JPG
3235x5000
keralapwd.gov.in
thiruvananthapuram-t...
1266x1600
1.bp.blogspot.com
trivandrum-map.jpg
1500x1097
1.bp.blogspot.com
trivandrum-map.jpg
1500x1097
1.bp.blogspot.com
trivandrum-map.jpg
1500x1097
1.bp.blogspot.com
trivandrum-map.jpg
1500x1097
1.bp.blogspot.com
Thiruvananthapuram_D...
1183x900
upload.wikimedia.org
Thiruvananthapuram-D...
1183x900
maps.newkerala.com
20%2BTHIRUVANANTHAPU...
1123x794
4.bp.blogspot.com
20%2BTHIRUVANANTHAPU...
1123x794
4.bp.blogspot.com
thiruvananthapuram.j...
780x870
www.mapsofindia.com
tvmmap.jpg
921x700
www.evartha.in
thiruvananthapuram.g...
750x585
www.mapsofindia.com
trivandrum_map.jpg
600x700
media.bizhat.com
thiruvananthapuram%2...
625x600
1.bp.blogspot.com
thiruvananthapuram.g...
600x624
www.justkerala.in
14-TRIVANDRUM.jpg
729x510
www.ceo.kerala.gov.i...
Thiruvananthpuram.jp...
533x650
www.mapsofindia.com
Quốc gia - Ấn Độ
Tiền tệ / Language  
ISO Tiền tệ Biểu tượng Significant Figures
INR Rupee Ấn Độ (Indian rupee) ₹ 2
ISO Language
BH Nhóm ngôn ngữ Bihar (Bihari languages)
AS Tiếng Assam (Assamese language)
BN Tiếng Bengal (Bengali language)
GU Tiếng Gujarat (Gujarati language)
HI Tiếng Hindi (Hindi)
KN Tiếng Kannada (Kannada language)
ML Tiếng Malayalam (Malayalam language)
MR Tiếng Marathi (Marathi language)
OR Tiếng Oriya (Oriya language)
PA Tiếng Punjab (Panjabi language)
TA Tiếng Tamil (Tamil language)
TE Tiếng Telugu (Telugu language)
UR Tiếng Urdu (Urdu)
Vùng lân cận - Quốc gia  
  •  Bangladesh 
  •  Bhutan 
  •  Miến Điện 
  •  Nê-pan 
  •  Pa-ki-xtan 
  •  Trung Quốc